Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hé mở


entrouvrir; entrebailler
Hé mở cửa
entrouvrir une porte
Hé mở cửa sổ
entrebâiller une fenêtre
cửa hé mở
porte demi-close



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.